Có 2 kết quả:
音長 yīn cháng ㄧㄣ ㄔㄤˊ • 音长 yīn cháng ㄧㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound duration
(2) length of a musical note
(2) length of a musical note
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound duration
(2) length of a musical note
(2) length of a musical note
Bình luận 0